Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mà không
[mà không]
|
without
To knock without getting a reply
To toil and moil without ever complaining
but
He never sees me but he borrows money from me